đi ra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi ra+
- Go out of one's house
- Discharge (from one's bowels)
- Đi ra máu To discharge blood (from one's bowels)
- Đi ra máu To discharge blood (from one's bowels)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi ra"
Lượt xem: 672